Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …がまま (… ga mama). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …がまま (… ga mama)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ thế mà

Cấu trúc

V-る/V-られる +  がまま

Hướng dẫn sử dụng

Là cách nói cố định, có tính chất thành ngữ, diễn đạt việc cứ theo đúng như vậy, không thay đổi gì cả.

Câu ví dụ

言われるがままに、署名してしまった。
Thì anh nói sao tôi làm vậy nên đã ký tên mất rồi.
いわれるがままに、しょめいしてしまった。
Iwa reruga mama ni, shomei shite shimatta.

あるがままに物事を見るようにしなさい。
Hãy nhìn sự vật sự việc theo đúng như những gì đang có.
あるがままにものごとをみるようにしなさい。
Aru ga mama ni monogoto o miru yō ni shi nasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …がまま (… ga mama). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật