Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: が (Ga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: が (Ga)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mà, vậy thì, vậy chớ…

Cấu trúc

N/ Naだ + が V-る/ V-た/ V-ない + がA-い+ が

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nói lên một sự việc được xem như lời mào đầu, lời rào đón trước khi làm một hành vi tác động đến người nghe, chẳng hạn như hỏi, yêu cầu, mệnh lệnh.

Câu ví dụ

中村と申しますが、吉田さんいらっしゃいますか。
Tôi tên là Nakamura, xin cho tôi gặp cô Yoshida.
なかむらともうしますが、よしださんいらっしゃいますか。
Nakamura tomōshimasu ga, Yoshida-san irasshaimasu ka.

今日木村さんに会うんですが、何か伝えておくことはありますか。
Hôm nay tôi sẽ gặp chị Kimura, (mà) anh có điều gì nhắn gửi không?
きょうきむらさんにあうんですが、なにかつたえておくことはありますか。
Kyō Kimura-san ni au ndesuga, nanika tsutaete oku koto wa arimasu ka.

昨日お願いいたしました件ですが、引き受けていただくことはできませんでしょうか。
Về cái chuyện tôi nhờ anh hôm qua, (vậy chớ) anh có thể nhận lời giùm tôi được không?
きのうおねがいいたしましたけんですが、ひきうけていただくことはできませんでしょうか。
Kinō onegai itashimashita kudandesuga, hikiukete itadaku koto wa dekimasendeshou ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: が (Ga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật