Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: させてあげる (Sa sete ageru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: させてあげる (Sa sete ageru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: (Cho phép)
Cấu trúc
V-させてあげる
Hướng dẫn sử dụng
Lối nói này kết hợp dạng sai khiến với「 あげる」, để diễn đạt ý nghĩa cho phép hoặc để mặc cho ai muốn làm gì thì làm.
Câu ví dụ
そんなにこのプロジェクトをやりたいのなら、やらせてあげましょう。
Anh đã muốn làm dự án này đến vậy thì tôi sẽ để cho anh làm.
そんなにこのぷろじぇくとをやりたいのなら、やらせてあげましょう。
Son’nani kono purojekuto o yaritai nonara, yara sete agemashou.
昨夜、ずいぶん遅くまで勉強をしていたようだから、もう少し休ませてあげましょう。
Ta nên để cho nó nghỉ thêm một chút nữa, vì tối qua hình như nó học đến mãi tận khuya thì phải.
さくや、ずいぶんおそくまでべんきょうをしていたようだから、もうすこしやすませてあげましょう。
Sakuya, zuibun osokumade benkyō o shite ita yōdakara, mōsukoshi yasuma sete agemashou.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: させてあげる (Sa sete ageru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.