Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: させてもらう (Sa sete morau). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: させてもらう (Sa sete morau)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tôi được cho làm (ân huệ)

Cấu trúc

V-させてもらう

Hướng dẫn sử dụng

Diễn đạt ý nghĩa, theo đó sự cho phép hoặc sự phó mặc, không can thiệp được tiếp nhận như là một ân huệ, bằng cách kết hợp dạng cầu khiến với「 もらう」、「くれる」.

Câu ví dụ

金婚式のお祝いに、子供たちにスイスに行かせてもらった。
Chúng tôi đã được con cái cho đi Thụy Sĩ chơi như là một món quà mừng 50 năm ngày cưới.
きんこんしきのおいわいに、こどもたちにすいすにいかせてもらった。
Kinkonshiki no oiwai ni, kodomo-tachi ni Suisu ni ika sete moratta.

あなたのデータを共有させてもらえませんか。
Tôi có thể chia sẻ dữ liệu của bạn không?
あなたのでーたをきょうゆうさせてもらえませんか。
Anata no dēta o kyōyū sa sete moraemasen ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: させてもらう (Sa sete morau). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật