Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: すぎる (Sugiru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: すぎる (Sugiru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quá…

Cấu trúc

N/Na + 過ぎる A + 過ぎる V-ます + 過ぎる

Hướng dẫn sử dụng

過ぎる(すぎる)diễn tả trạng thái quá mức của hành động, sự việc. Biểu thị sự vượt quá giới hạn cho phép của một hành vi hoặc một trạng thái. Chính vì thế, thông thường mẫu câu được dùng để nói về những điều không tốt.

Câu ví dụ

酸っぱいものを食べ過ぎて、お腹が痛いんだ。
Vì ăn quá nhiều đồ chua nên tôi bị đau bụng.
すっぱいものをたべすぎて、おなかがいたいんだ。
Suppai mono o tabe sugite, onaka ga itai nda.

このサンダルは小さ過ぎて、なかなかはけない。
Vì đôi sandals này quá chật nên đi mãi không được.
このさんだるはちいさすぎて、なかなかはけない。
Kono sandaru wa chīsa sugite, nakanaka hakenai.

この携帯電話は私には高価すぎる。
Chiếc điện thoại di động này quá đắt đối với tôi.
このけいたいでんわはわたしにはこうかすぎる。
Kono geitaidenwa wa watashiniha kōka sugiru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: すぎる (Sugiru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật