Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …そうにみえる (…-sō ni mieru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …そうにみえる (…-sō ni mieru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trông, có vẻ

Cấu trúc

Na +そうにみえる
Aい  +  そうにみえる
Vます  +  そうにみえる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “bề ngoài thì trông có vẻ như thế nhưng thực tế như thế nào thì không biết”.

Câu ví dụ

送別会で彼はなんだか悲しそうに見えた。
Anh ấy trông có vẻ buồn trong bữa tiệc chia tay.
そうべつかいでかれはなんだかかなしそうにみえた。
Sōbetsu-kai de kare wa nandaka kanashi-sō ni mieta.

この問題ははじめ簡単そうに見えたが、やってみると複雑だ。
Vấn đề này thoạt nhìn thì có vẻ đơn giản, nhưng làm thử mới thấy phức tạp.
このもんだいははじめかんたんそうにみえたが、やってみるとふくざつだ。
Kono mondai wa hajime kantan-sō ni mietaga, yatte miruto fukuzatsuda.

彼女は若そうに見えるが、来年は40歳になる。
Cô ấy trông có vẻ trẻ nhưng sang năm đã 40 tuổi rồi.
かのじょはわかそうにみえるが、らいねんは40さいになる。
Kanojo wa waka-sō ni mieruga, rainen wa 40-sai ni naru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …そうにみえる (…-sō ni mieru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật