Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: そこで (Sokode). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: そこで (Sokode)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Do đó, vâng, chính thế mà (lý do)

Cấu trúc

そこで là một dạng liên từ được dùng để nối câu.

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó.  Có thể thay thế bằng それで.

Câu ví dụ

列車は満員だった。そこで、彼は2時間ずっと立っていなければならなかった。
Con tàu hết chỗ ngồi. Do đó, anh ấy phải đứng suốt 2 tiếng.
れっしゃはまんいんだった。そこで、かれは2じかんずっとたっていなければならなかった。
Ressha wa man’indatta. Sokode, kare wa 2-jikan zutto tatte inakereba naranakatta.

今度のスキャンダルでは深刻な問題が出ています。そこで、一言で皆さんとのご議論があるのですが。
Scandal lần này đã gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Vì thế, tôi có vài lời muốn thảo luận với quý vị.
こんどのすきゃんだるではしんこくなもんだいがでています。そこで、ひとことでみなさんとのごぎろんがあるのですが。
Kondo no sukyandarude wa shinkokuna mondai ga dete imasu. Sokode, hitokoto de minasan to no go giron ga aru nodesuga.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: そこで (Sokode). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật