Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: だけど (Dakedo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: だけど (Dakedo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhưng

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa sự việc tiếp theo sau có nội dung ngược lại với những gì được dự đoán từ nội dung của sự việc đi trước. Thường không dùng trong những bài viết trang trọng. Ngoài ra, cũng không dùng ở giữa câu.

Câu ví dụ

3時間待った。だけど、彼女は現れなかった。
Tôi đã đợi 3 giờ đồng hồ. Nhưng vẫn không thấy cô ấy đến.
3じかんまった。だけど、かのじょはあらわれなかった。
3-Jikan matta. Dakedo, kanojo wa arawarenakatta.

頭が痛かった。だけど、彼女との約束を破るのはいやだった。
Tôi bị đau đầu. Nhưng tôi (vẫn đi vì) không muốn lỗi hẹn với cô ấy.
あたまがいたかった。だけど、かのじょとのやくそくをやぶるのはいやだった。
Atama ga itakatta. Dakedo, kanojo to no yakusoku o yaburu no wa iyadatta.

ホアンさんの言いたいことはわかる。だけど、決まったことは変えられない。
Tôi hiểu những điều Hoàng muốn nói. Nhưng không thể thay đổi những gì đã quyết định.
ほあんさんのいいたいことはわかる。だけど、きまったことはかえられない。
Hoan-san no iitai koto wa wakaru. Dakedo, kimatta koto wa kae rarenai.

今週の仕事が山ほどたまっている。だけど、なかなか働く気になれない。
Công việc của tuần này đang chồng chất như núi. Nhưng tôi vẫn không có lòng dạ nào để làm.
こんしゅうのしごとがやまほどたまっている。だけど、なかなかはたらくきになれない。
Konshū no shigoto ga yamahodo tama tte iru. Dakedo, nakanaka hataraku ki ni narenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: だけど (Dakedo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật