Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てある (Te aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てある (Te aru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có…, được… (sẵn rồi)

Cấu trúc

N が Vてある

Hướng dẫn sử dụng

Đi với tha động từ để diễn tả một trạng thái còn lưu lại, như là kết quả của một hành động mà ai đó đã làm trước đó.

Câu ví dụ

テーブルの上には弁当が置いてある。
Cơm hộp đã được đặt sẵn trên bàn.
てーぶるのうえにはべんとうがおいてある。
Tēburu no ue ni wa bentō ga oitearu.

壁に写真が貼っている。
Trên tường có dán ảnh.
かべにしゃしんがはっている。
Kabe ni shashin ga hatte iru.

荷物が準備してある。
Hành lý đã được chuẩn bị.
にもつがじゅんびしてある。
Nimotsu ga junbi shite aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てある (Te aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật