Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ていく (Te iku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ていく (Te iku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …ra (di chuyển ra xa)

Cấu trúc

Vて + いく

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc rời xa người nói.

Câu ví dụ

車は夜の闇へと消えていった。
Chiếc xe biến mất vào trong màn đêm.
くるまはよるのやみへときえていった。
Kuruma wa yoru no yami e to kiete itta.

彼は慌てて、橋のほうに走っていきました。
Anh ấy hối hả chạy về phía cầu.
かれはあわてて、はしのほうにはしっていきました。
Kare wa awatete,-bashi no hō ni hashitte ikimashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ていく (Te iku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật