Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくださる (Te kudasaru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくださる (Te kudasaru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …Cho tôi

Cấu trúc

Vて + くださる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc ai đó làm gì đó cho người nói hoặc những người thuộc nhóm người nói. Trong cấu trúc này, chủ ngữ là người thực hiện hành động và có quan hệ không thân lắm, hoặc ở vai trên người nói. Đây là cách nói tôn kính của 「V-てくれる」.

Câu ví dụ

友達のお父さんはバイクを直して下さいました。
Bố của bạn đã sửa xe cho tôi.
ともだちのおとうさんはばいくをなおしてくださいました。
Tomodachi no otōsan wa baiku o naoshite kudasaimashita.

部長はこの時計を買って下さいました。
Trường phòng đã mua chiếc đồng hồ này cho tôi.
ぶちょうはこのとけいをかってくださいました。
Buchō wa kono tokei o katte kudasaimashita.

先生は日本語を教えて下さいました。
Thầy giáo đã dạy tiếng Nhật cho tôi.
せんせいはにほんごをおしえてくださいました。
Sensei wa nihongo o oshiete kudasaimashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくださる (Te kudasaru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật