Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đến bằng… (Cách thức di chuyển)

Cấu trúc

V-て + くる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc đến đâu bằng động tác hoặc phương tiện gì.

Câu ví dụ

公園まで走って来た。
Tôi đã chạy đến công viên.
こうえんまではしってきた。
Kōen made hashitte kita.

バスに乗り遅れたので、学校へ歩いて来なければならなかった。
Vì bị lỡ xe bus nên tôi đã phải đi bộ đến trường.
ばすにのりおくれたので、がっこうへあるいてこなければならなかった。
Basu ni noriokuretanode, gakkō e aruite konakereba naranakatta.

徒歩は時間がかかるから、バイクに乗って来てください。
Vì đi bộ mất thời gian nên hãy đến bằng xe máy.
とほはじかんがかかるから、ばいくにのってきてください。
Toho wa jikan ga kakarukara, baiku ni notte kite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật