Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã…rồi (Xuất hiện)

Cấu trúc

V-て + くる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả những thứ từ trước đến giờ không tồn tại, không thấy, bây giờ mới xuất hiện. Ngược lại khi diễn tả sự mất đi, sự tiêu diệt thì sử dụng […ていく].

Câu ví dụ

やっとう雨が止んで、虹が現れて来た
Mưa tạnh và cầu vồng đã hiện ra.
やっとうあめがやんで、にじがあらわれてきた
Yatto u ame ga yande, niji ga arawarete kita

ライオンの鬣が生えて来た。
Bờm của sư tử đã mọc rồi.
らいおんのたてがみがはえてきた。
Raion no tategami ga haete kita.

秋になって葉が散って来た。
Mùa thu đến, lá đã bắt đầu rụng.
あきになってはがちってきた。
Aki ni natte ha ga chitte kita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくる (Te kuru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật