Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てくれる (Te kureru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てくれる (Te kureru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Xin vui lòng, hãy…

Cấu trúc

Vて + くれる

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói yêu cầu làm một việc gì đó cho người nói hoặc những người thuộc phía người nói. Thể thông thường được dùng cho những người thân thiết, có vai ngang hàng hoặc thấp hơn người nói.
「…てくれないか」được nam giới sử dụng. Còn「…てくれませんか」thì tạo cảm giác lịch sự hơn so với「…てくれますか」. Cách nói này cũng được sử dụng để gợi sự lưu ý của người nghe.

Câu ví dụ

その鉤にコートをかけてくれる。
Bạn hãy treo áo vào cái móc kia.
その鉤にこーとをかけてくれる。
Sono 鉤 Ni kōto o kakete kureru.

ちょっとこの洗濯機を運んでくれないか?
Anh có thể khuân cái máy giặt này giúp tôi được không.
ちょっとこのせんたくきをはこんでくれないか?
Chotto kono sentakuki o hakonde kurenai ka?

もう少し大きい声で話してくれないか。
Anh có thể nói to lên một chút nữa được không?
もうすこしおおきいこえではなしてくれないか。
Mōsukoshi ōkī koe de hanashite kurenai ka.

もしよかったら、娘にピアノを教えてくれませんか。
Nếu được, xin chị vui lòng dạy Piano cho con gái tôi.
もしよかったら、むすめにぴあのをおしえてくれませんか。
Moshi yokattara, musume ni piano o oshiete kuremasen ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てくれる (Te kureru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật