Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てさしあげる (Te sashiageru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てさしあげる (Te sashiageru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm gì cho ai

Cấu trúc

Vて + さしあげる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc người nói, hoặc những người thuộc phía người nói làm gì đó cho người khác. Thường dùng trong trường hợp người nhận hành động là người trên hoặc người ngang hàng nhưng không thân với người nói.

Câu ví dụ

社長にこのシャツを買ってさし上げました。
Tôi đã mua cái áo này cho giám đốc.
しゃちょうにこのしゃつをかってさしあげました。
Shachō ni kono shatsu o katte sashi agemashita.

部長にパソコンを直してさし上げました。
Tôi đã sửa máy tính cho trưởng phòng.
ぶちょうにぱそこんをなおしてさしあげました。
Buchō ni pasokonwo naoshite sashi agemashita.

日本人の先生にベトナム語の歌を教えてさし上げました。
Tôi đã dạy bài hát tiếng Việt cho thầy giáo người Nhật.
せんせいにべとなむごのうたをおしえてさしあげました。
Nihonjin no sensei ni Betonamu-go no uta o oshiete sashi agemashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てさしあげる (Te sashiageru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật