Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てしまう (Te shimau). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てしまう (Te shimau)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Lỡ…mất rồi

Cấu trúc

Vて + しまう

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tâm trạng nuối tiếc, hối hận về những chuyện đã xảy ra.

Câu ví dụ

両親に嘘をついてしまったと後悔している。
Tôi hối hận vì đã lỡ nói dối bố mẹ.
りょうしんにうそをついてしまったとこうかいしている。
Ryōshin ni uso o tsuite shimatta to kōkai shite iru.

新しい携帯を便器に落としてしまった。
Tôi đã lỡ đánh rơi điện thoại mới xuống bồn cầu mất tiêu rồi.
あたらしいけいたいをべんきにおとしてしまった。
Atarashī keitai o benki ni otoshite shimatta.

教室にかばんを忘れて来てしまった。
Tôi đã quên cặp trong lớp học mất tiêu rồi.
きょうしつにかばんをわすれてきてしまった。
Kyōshitsu ni kaban o wasurete kite shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てしまう (Te shimau). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật