Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てみせる (Te miseru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てみせる (Te miseru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: (Làm) cho xem

Cấu trúc

Vて + みせる

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa “cho thấy bằng động tác thực sự”, để giới thiệu hoặc thúc đẩy sự hiểu biết một điều gì đó.

Câu ví dụ

柔道の型を教えるために、まずやってみせる。
Để dạy các đòn thế trong nhu đạo, trước hết tôi đã biểu diễn cho các bạn xem.
じゅうどうのかたをおしえるために、まずやってみせる。
Jūdō no kata o oshieru tame ni, mazu yatte miseru.

プリンターの使い方がまだわからないので、一度やって見せてくれませんか。
Tôi chưa hiểu cách sử dụng máy in, vì vậy anh có thể làm cho tôi xem thử một lần được không?
ぷりんたーのつかいかたがまだわからないので、いちどやってみせてくれませんか。
Purintā no tsukaikata ga mada wakaranainode, ichido yatte misete kuremasen ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てみせる (Te miseru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật