Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てみたら (Te mitara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てみたら (Te mitara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thử…thì mới…

Cấu trúc

V-て + みたら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả đầu mối dẫn đến sự phát hiện.

Câu ví dụ

電話でレストランに聞いてみたら、もう席が全部予約されてしまったと言われた。
Khi tôi điện thoại đến nhà hàng hỏi thì người ta nói là bàn đã được đặt hết rồi.
でんわでれすとらんにきいてみたら、もうせきがぜんぶよやくされてしまったといわれた。
Denwa de resutoran ni kiite mitara, mō seki ga zenbu yoyaku sa rete shimatta to iwa reta.

嫌いな玉ねぎを思い切って食べてみたら、美味しいのでびっくりした。
Vốn ghét hành tây nên khi liều ăn thử tôi đã hết sức sửng sốt vì nó quá ngon.
きらいなたまねぎをおもいきってたべてみたら、おいしいのでびっくりした。
Kiraina tamanegi o omoikitte tabete mitara, oishīnode bikkuri shita.

テレビに広告を出してみたら、予想以上の人気があった。
Thử đăng quảng cáo trên tivi thì mới thấy nó được ưa chuộng ngoài dự đoán.
てれびにこうこくをだしてみたら、よそういじょうのにんきがあった。
Terebi ni kōkoku o dashite mitara, yosōijō no ninki ga atta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てみたら (Te mitara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật