Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てもいい (Te mo ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てもいい (Te mo ī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cũng được (Đề nghị)

Cấu trúc

Vて + もいい

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp người nói tự mình đứng ra đề nghị làm một việc gì. Thường là đề nghị làm một việc có lợi cho đối phương.

Câu ví dụ

私が駅まで乗せてもいい。
Để tôi đèo anh ra ga cũng được.
わたしがえきまでのせてもいい。
Watashi ga eki made nosete mo ī.

この任務は私が担当してもいい。
Để tôi phụ trách nhiệm vụ này cũng được.
このにんむはわたしがたんとうしてもいい。
Kono ninmu wa watashi ga tantō shite mo ī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てもいい (Te mo ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật