Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ても~た (Te mo ~ta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ても~た (Te mo ~ta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mặc cho…vẫn

Cấu trúc

ても~た

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “mặc dù đã thực hiện A nhưng B vẫn không bị ảnh hưởng, tác động”.

Câu ví dụ

 雪が降っても決勝戦は行われた。
Trận chung kết vẫn diễn ra mặc cho tuyết rơi.
ゆきがふってもけっしょうせんはおこなわれた。
& Amp; nbsp; yuki ga futte mo kesshōsen wa okonawa reta.

熱があっても学校を休まなかった。
Mặc dù bị sốt nhưng tôi vẫn không nghỉ học.
ねつがあってもがっこうをやすまなかった。
Netsu ga atte mo gakkō o yasumanakatta.

門は強く引いても動かさなかった。
Mặc cho tôi kéo mạnh, cánh cửa vẫn không nhúc nhích.
もんはつよくひいてもうごかさなかった。
Mon wa tsuyoku hiite mo ugokasanakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ても~た (Te mo ~ta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật