Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … ても (…te mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … ても (…te mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mặc dù (mặc cho)… vẫn

Cấu trúc

…ても…た

Hướng dẫn sử dụng

Kiểu câu này dùng thể quá khứ ở cuối câu để diễn đạt ý nghĩa các hành động đều là những sự việc xảy ra trong thực tế.

Câu ví dụ

雪でも試合は行われた。
Trận đấu vẫn diễn ra cho dù có tuyết rơi.
ゆきでもしあいはおこなわれた。
Yuki demo shiai wa okonawa reta.

昨日、頭が痛くても学校を休まなかった。
Hôm qua, mặc dù bị đau đầu tôi vẫn không nghỉ học.
きのう、あたまがいたくてもがっこうをやすまなかった。
Kinō, atama ga itakute mo gakkō o yasumanakatta.

トイレドアは強く押しても開かなかった。
Mặc cho tôi đẩy mạnh, cánh cửa nhà vệ sinh vẫn không chịu mở ra.
といれどあはつよくおしてもひらかなかった。
Toire doa wa tsuyoku oshite mo akanakatta.

いくら待っても木村さんは現れなかった。
Tôi đợi mãi vẫn không thấy Kimura đến.
いくらまってもきむらさんはあらわれなかった。
Ikura matte mo Kimura-san wa arawarenakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … ても (…te mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật