Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: て くださる (Te kudasaru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: て くださる (Te kudasaru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …giùm được không (yêu cầu)

Cấu trúc

Vて + くださる

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói yêu cầu làm một việc gì đó cho người nói hoặc những người thuộc phía người nói.
「…てくださいますか」,「…てくださいませんか」là 2 cách nói yêu cầu lịch sự hơn 「…てください」.

Câu ví dụ

駅で待っていてくださる。
Em đợi chị ở nhà ga nhé.
えきでまっていてくださる。
Eki de matte ite kudasaru.

ついでに歯磨きのチューブを一つ買って下さいますか。
Nhân tiện, nhờ anh mua giúp tôi một tuýp kem đánh răng.
ついでにはみがきのちゅーぶをひとつかってくださいますか。
Tsuideni hamigaki no chūbu o hitotsu katte kudasaimasu ka.

荷物が届いたかどうか確認して下さいませんか。
Chị có thể xác nhận giúp tôi xem hành lý đã đến chưa được không?
にもつがとどいたかどうかかくにんしてくださいませんか。
Nimotsu ga todoita ka dō ka kakunin shite kudasaimasen ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: て くださる (Te kudasaru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật