Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: て も~なくても (Te mo ~ nakute mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: て も~なくても (Te mo ~ nakute mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có hay không … đều

Cấu trúc

V-ても +  V-なくても

Hướng dẫn sử dụng

Đây là kiểu câu nêu lên hai loại điều kiện với quan hệ khẳng định và phủ định để biểu thị ý nghĩa: trường hợp nào thì kết quả cũng như nhau.

Câu ví dụ

この問題はしてもしなくても、点数には全く影響ありません。
Bài này có làm hay không thì cũng chẳng ảnh hưởng gì đến điểm số.
このもんだいはしてもしなくても、てんすうにはまったくえいきょうありません。
Kono mondai wa shite mo shinakute mo, tensū ni wa mattaku eikyō arimasen.

試験も出来たから、心配しても心配しなくても役に立たない。
Thi cũng xong rồi, dù có lo lắng hay không thì cũng chẳng ích gì.
しけんもできたから、しんぱいしてもしんぱいしなくてもやくにたたない。
Shiken mo dekitakara, shinpai shite mo shinpai shinakute mo yakunitatanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: て も~なくても (Te mo ~ nakute mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật