Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: でも (Demo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: でも (Demo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhưng

Cấu trúc

でも~

Hướng dẫn sử dụng

Được đặt ở đầu câu để báo hiệu sự việc theo sau có nội dung trái ngược với sự việc đã nói trước đó. Đây là lối nói thân mật, có tính chất hội thoại nhiều hơn so với「しかし」.

Câu ví dụ

山田さんは悪い人だと言われている。でも、私はそう信じていない。
Có người nói rằng Yamada là người xấu. Nhưng tôi lại không tin như thế.
やまださんはわるいひとだといわれている。でも、わたしはそうしんじていない。
Yamada-san wa warui hitoda to iwa rete iru. Demo, watashi wa sō shinjite inai.

佐藤さんは百万長者と結婚した。でも、彼女は幸せじゃなさそうだ。
Sato kết hôn với một triệu phú. Nhưng trông cô ấy không có vẻ gì là hạnh phúc.
さとうさんはひゃくまんちょうじゃとけっこんした。でも、かのじょはしあわせじゃなさそうだ。
Satō-san wa hyakumanchōja to kekkon shita. Demo, kanojo wa shiawase ja na-sa-sōda.

友達は旅行に行った。でも、私は出張で行けなかった。
Bạn tôi đã đi du lịch. Nhưng tôi thì không đi được vì bận đi công tác.
ともだちはりょこうにいった。でも、わたしはしゅっちょうでいけなかった。
Tomodachi wa ryokō ni itta. Demo, watashi wa shutchō de ikenakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: でも (Demo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật