Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …で, て (… de,te). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …で, て (… de,te)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vì, sau khi

Cấu trúc

…で, て

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để kết nối lỏng mệnh đề trước và mệnh đề sau.

Câu ví dụ

姉は、今、病気で寝ています。
Chị tôi hiện bị ốm nên đang ngủ.
あねは、いま、びょうきでねています。
Ane wa, ima, byōki de nete imasu.

もし講義の途中で質問があれば手を上げて質問してください。
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong bài giảng, hãy giơ tay lên và hỏi.
もしこうぎのとちゅうでしつもんがあればてをあげてしつもんしてください。
Moshi kōgi no tochū de shitsumon ga areba te o agete shitsumon shite kudasai.

この取扱説明書をよく読んで、正しくご使用下さい。
Quý khách vui lòng sử dụng sản phẩm một cách chính xác sau khi đọc kỹ quyển hướng dẫn sử dụng này.
このとりあつかいせつめいしょをよくよんで、まさしくごしようください。
Kono toriatsukai setsumeisho o yoku yonde, tadashiku go shiyō kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …で, て (… de,te). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật