Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: で (De). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: で (De)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vừa.. vừa

Cấu trúc

Aな + でN + で

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nối tính từ đuôi な hoặc danh từ với một ngữ.

Câu ví dụ

この部屋はきれいで、広いです。
Căn phòng này vừa sạch lại vừa rộng.
このへやはきれいで、ひろいです。
Kono heya wa kireide, hiroidesu.

リーさんは韓国人で、留学生です。
Lee là người Hàn và là du học sinh.
りーさんはかんこくじんで、りゅうがくせいです。
Rī-san wa kangokujin de, ryūgakuseidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: で (De). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật