Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないか (Nai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないか (Nai ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có…ngay không (Mệnh lệnh)

Cấu trúc

V + ないか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để ra lệnh cho đối phương làm ngay một việc gì đó. Cấu trúc này giống với dạng mệnh lệnh 「て」,「れ」nhưng được dùng trong trường hợp đối phương mãi không chịu hành động, do đó gây ra cảm giác sốt ruột hay giận dữ cho người nói.

Cấu trúc này được phát âm bằng cách hạ giọng xuống, không có dạng lịch sự và được nam giới hay dùng.

Câu ví dụ

おい行かないか。<br>
Ê, không đi à?
おいいかないか。<br>
Oi ikanai ka. & Lt; br& gt;

黙らないか。
Có im đi không?
だまらないか。
Damaranai ka.

止めないか。
Có thôi đi không?
とめないか。
Tomenai ka.

早く食べないか。
Có ăn mau lên không?
はやくたべないか。
Hayaku tabenai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないか (Nai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật