Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Mà không… (Trạng thái)
Cấu trúc
V -ないで
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “làm hành động nào ở trạng thái không…”. Trong văn viết có thể dùng「ずに」. Không thay bằng「なくて」được.
Câu ví dụ
今朝朝ごはんを食べないで、学校へ行った。
Sáng nay tôi đi học mà không ăn sáng.
けさあさごはんをたべないで、がっこうへいった。
Kesa asa gohan o tabenai de, gakkō e itta.
彼女は傘を持たないで、出かけた。
Cô ấy ra ngoài mà không mang ô.
かのじょはかさをもたないで、でかけた。
Kanojo wa kasa o motanaide, dekaketa.
手を洗わないで食べてはいけない。
Không được ăn mà không rửa tay.
Te o arawanaide tabete wa ikenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.