Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないと~ない (Nai to ~ nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないと~ない (Nai to ~ nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu không…thì không…

Cấu trúc

V-ないと~ない 
A-くないと~ない
Na・N でないと~ない  

Hướng dẫn sử dụng

Dùng dạng phủ định của động từ ở cuối câu, để diễn tả ý nghĩa trong trường hợp mà một sự việc nào đó không xảy ra thì một sự việc khác cũng không xảy ra.

Cũng nói là 「なくては…ない」、「なければ…ない」、nhưng 「ないと…ない」có tính văn nói hơn.

Câu ví dụ

60点以上の英語でないとこの学校に合格できない。
Nếu điểm tiếng Anh không trên 60 thì không thể thi đậu trường này.
ろくぜろてんいじょうのえいごでないとこのがっこうにごうかくできない。
60-Ten ijō no eigodenaito kono gakkō ni gōkaku dekinai.

背が高くないとゴールキーパーにはなれない。
Nếu không cao thì sẽ không thể làm thủ môn.
せがたかくないとごーるきーぱーにはなれない。
Se ga takakunai to gōrukīpā ni hanarenai.

野菜を食べないと消化系がうまく行かない。
Nếu không ăn rau thì hệ tiêu hóa sẽ không hoạt động tốt.
やさいをたべないとしょうかけいがうまくいかない。
Yasai o tabenai to shōka-kei ga umaku ikanai.

気温が十分高くないと氷が溶けない。
Nếu nhiệt độ không đủ cao thì băng sẽ không tan chảy.
きおんがじゅうぶんたかくないとこおりがとけない。
Kion ga jūbun takakunaito kōri ga tokenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないと~ない (Nai to ~ nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật