Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ながら (Nagara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ながら (Nagara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vừa…vừa… (Đồng thời)

Cấu trúc

V ます +  ながら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả hai hành động được tiến hành  đồng thời. Trong đó, động tác ở vế sau là động tác chính, động tác ở vế trước là động tác phụ, mô tả trạng thái lúc diễn ra động tác chính.

Câu ví dụ

会社構内では、歩きながら携帯電話を使ってはいけない。
Không được vừa đi bộ vừa sử dụng điện thoại di động trong khuôn viên công ty.
かいしゃこうないでは、あるきながらけいたいでんわをつかってはいけない。
Kaisha kōnaide wa, arukinagara geitaidenwa o tsukatte wa ikenai.

働きながら日本語を勉強します。
Tôi vừa đi làm vừa học tiếng nhật.
はたらきながらにほんごをべんきょうします。
Hatarakinagara nihongo o benkyō shimasu.

お茶を飲みながら話しましょう。
Hãy cùng vừa uống trà vừa nói chuyện.
おちゃをのみながらはなしましょう。
Ocha o nominagara hanashimashou.

お父さんはテレビを見ながら横になっていた。
Bố tôi vừa nằm vừa xem ti vi.
おとうさんはテレビをみながらよこになっていた。
Otōsan wa terebi o minagara yoko ni natte ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ながら (Nagara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật