Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なければ ~ない (Nakereba ~ nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: なければ ~ない (Nakereba ~ nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nếu không … thì không, phải … mới …
Cấu trúc
N/Na + でなければ~ない
A + くなければ~ない
V + なければ~ない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa: nếu một việc không xảy ra thì một việc khác cũng không thể xảy ra.
Câu ví dụ
このクラブは会員でなければ入ることができない。
Phải là hội viên mới được vào câu lạc bộ này.
このくらぶはかいいんでなければはいることができない。
Kono kurabu wa kaiindenakereba hairu koto ga dekinai.
背が高くなければゴールキーパーにはなれない。
Phải có chiều cao mới làm thủ môn được.
せがたかくなければごーるきーぱーにはなれない。
Se ga takakunakereba gōrukīpā ni hanarenai.
サービスが安くなければ使わない。
Dịch vụ phải rẻ thì tôi mới sử dụng.
さーびすがやすくなければつかわない。
Sābisu ga yasukunakereba tsukawanai.
一生懸命頑張らなければ、東京大学には入れない。
Phải cố gắng hết sức thì mới vào đại học Tokyo được.
いっしょうけんめいがんばらなければ、とうきょうだいがくにはいれない。
Isshōkenmei ganbaranakereba, Tōkyōdaigaku ni wa hairenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なければ ~ない (Nakereba ~ nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.