Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なにかと (Nanikato). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: なにかと (Nanikato)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không việc này thì việc nọ

Cấu trúc

なにかと

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để chỉ nhiều sự vật hoặc sự việc khác nhau, mà không xác định rõ là cái nào, chỉ nói một cách mơ hồ.

Câu ví dụ

最近何かと忙しかったので、会えなかった。
Dạo này không bận việc này thì cũng bận việc kia nên tôi không gặp anh được.
さいきんなにかといそがしかったので、あえなかった。
Saikin nanikato isogashikattanode, aenakatta.

部長には、いつも何かとお世話になっております。
Trưởng phòng luôn giúp đỡ tôi không chuyện này thì chuyện nọ.
ぶちょうには、いつもなにかとおせわになっております。
Buchō ni wa, itsumo nanikato osewa ni natte orimasu.

都市の中心の近くで暮らすと何かと便利です。
Sống gần trung tâm thành phố thì thuận lợi, không mặt này thì mặt nọ.
としのちゅうしんのちかくでくらすとなにかとべんりです。
Toshi no chūshin no chikaku de kurasu to nanikato benridesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なにかと (Nanikato). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật