Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なる (Naru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: なる (Naru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trở nên, trở thành

Cấu trúc

N/Na になる
A-くなる
V-ようになる                                                                        

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự biến đổi của sự việc. Nếu dùng với động từ「する」 thì cách nói này diễn tả một sự biến đổi có chủ ý và có sự tồn tại của kẻ tác động vào, nhưng nếu dùng với động từ「なる」 thì nó diễn tả sự biến đổi tự nhiên của bản thân sự việc đó.

Câu ví dụ

将来サッカーの選手になりたい。
Tương lai tôi muốn trở thành cầu thủ bóng đá.
しょうらいさっかーのせんしゅになりたい。
Shōrai sakkā no senshu ni naritai.

彼は全国で有名になっていた。
Anh ấy đã nổi tiếng khắp cả nước.
かれはぜんこくでゆうめいになっていた。
Kare wa zenkoku de yūmei ni natte ita.

風が強くなって来た。
Gió bắt đầu mạnh lên.
かぜがつよくなってきた。
Kaze ga tsuyoku natte kita.

練習の成果があって、ようやく泳げるようになった。
Sự luyện tập đã có kết quả, cuối cùng tôi đã có thể bơi được.
れんしゅうのせいかがあって、ようやくおよげるようになった。
Renshū no seika ga atte, yōyaku oyogeru yō ni natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なる (Naru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved