Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: なれた (Nareta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: なれた (Nareta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quen với…

Cấu trúc

V-ます + なれた + N

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc người nói đã quen làm một hành động nào đó.

Câu ví dụ

使いなれたペンで書く。
Tôi thường viết bằng những loại bút mình quen dùng.
つかいなれたぺんでかく。
Tsukai nareta pen de kaku.

退職後も住み慣れた都市で暮らしたい。
Sau khi nghỉ hưu tôi vẫn muốn sống ở thành phố mà tôi đã sống quen rồi.
たいしょくごもすみなれたとしでくらしたい。
Taishoku-go mo suminareta toshi de kurashitai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: なれた (Nareta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật