Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …にする (… ni suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: …にする (… ni suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chọn

Cấu trúc

N + にする
V + ことにする

Hướng dẫn sử dụng

Biểu thị ý nghĩa quyết định. Cũng có trường hợp dùng ở dạng “N+trợ từ”, như sau:
会議は5時からにします。
Tôi quyết định cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 5 giờ.

Câu ví dụ

今度のリーダーは上田さんにしよう。
Chúng ta hãy chọn anh Ueda làm nhóm trưởng lần này.
こんどのりーだーはうえださんにしよう。
Kondo no rīdā wa Ueda-san ni shiyou.

私はあなたを忘れることにします。
Tôi quyết định sẽ quên bạn.
わたしはあなたをわすれることにします。
Watashi wa anata o wasureru koto ni shimasu.

事故がこわいので列車には乗らないことにしています。
Tôi cố tránh đi tàu hỏa vì sợ bị tai nạn.
じこがこわいのでれっしゃにはのらないことにしています。
Jiko ga kowainode ressha ni wa noranai koto ni shite imasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …にする (… ni suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật