Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …もあれば…もある (… mo areba… mo aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: …もあれば…もある (… mo areba… mo aru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: (Cũng) có…..(cũng) có…..
Cấu trúc
N + もあれば + N + もある
V + こともあれば + V + こともある
Hướng dẫn sử dụng
Nêu ra những biến thể của một sự việc, để nói lên rằng có rất nhiều trường hợp. Thường là nêu ra những biến thể có tính đối lập.
Câu ví dụ
テレビ番組の中にはおもしろいのもあれば、そうでないのもある。
Trong số các chương trình truyền hình, có chương trình thú ví, có chương trình thì không.
てれびばんぐみのなかにはおもしろいのもあれば、そうでないのもある。
Terebibangu no nakaniha omoshiroi no mo areba,-sōdenai no mo aru.
バスに乗っていると、便利な時もあれば、不便な時もある。
Đi xe buýt thì cũng có lúc tiện, cũng có lúc bất tiện.
ばすにのっていると、べんりなときもあれば、ふべんなときもある。
Basu ni notte iru to, benrina toki mo areba, fuben’na toki mo aru.
自転車で学校に行く人もあれば、バスで行く人もいる。
Một số người đi học bằng xe đạp, một số khác đi bằng xe buýt.
じてんしゃでがっこうにいくひともあれば、ばすでいくひともいる。
Jitensha de gakkōniiku hito mo areba, basudeiku hito mo iru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …もあれば…もある (… mo areba… mo aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.