Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もういい (Mō ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: もういい (Mō ī)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đủ rồi, được rồi
Cấu trúc
.
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “như thế này là đủ rồi, không cần hơn nữa”. Ngoài ra, mẫu câu này còn dùng để biểu thị thái độ từ chối hoặc thể hiện tâm trạng từ bỏ những việc gắn bó từ trước đến giờ của người nói.
Câu ví dụ
練習 はこれでもういいです。
Luyện tập thế này là đủ rồi.
れんしゅうはこれでもういいです。
Renshū wa kore de mō īdesu.
もういいよ。あなたの苦情は聞き飽きた。
Đủ rồi đó. Tôi chán nghe lời phàn nàn của anh lắm rồi.
もういいよ。あなたのくじょうはききあきた。
Mō ī yo. Anata no kujō wa kiki akita.
もういいんです。ほかの仕事を探します。
Thôi bỏ đi. Tôi sẽ tìm một công việc khác.
Mō ī ndesu. Hoka no shigoto o sagashimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もういい (Mō ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.