Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đã…rồi (thời gian/tuổi tác)

Cấu trúc

もう+ thời gian/số tuổi

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng chung với những cách nói biểu thị thời gian, tuổi tác, và diễn đạt ý nghĩa “đã đạt đến thời điểm cần thiết rồi”. Thường có hàm ý là đã đạt đến thời điểm đó sớm hơn đã nghĩ.

Câu ví dụ

おしゃべりに夢中になっていたら、もう10時だ。
Mải mê nói chuyện, không ngờ đã 10 giờ rồi.
おしゃべりにむちゅうになっていたら、もう10じだ。
Oshaberi ni muchū ni natte itara, mō 10-jida.

暦の上ではもう秋なのに、まだ暑い。
Theo lịch thì đã là mùa thu rồi, vậy mà trời vẫn còn nóng.
こよみのうえではもうあきなのに、まだあつい。
Koyomi no uede wa mō akinanoni, mada atsui.

彼はもう18歳だから、十分刑事責任をとれる。
Nó đã 18 tuổi rồi, nên hoàn toàn có thể chịu trách nhiệm hình sự.
かれはもういちはちさいだから、じゅうぶんけいじせきにんをとれる。
Kare wa mō 18-saidakara, 十分刑事責任 O toreru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もう (Mō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật