Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ようにしている (Yō ni shite iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ようにしている (Yō ni shite iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chắc chắn làm…, cố gắng làm…

Cấu trúc

Vる/ない + ようにしている

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự quyết tâm, nỗ lực tạo lập được một thói quen, hành vi mang ý chí cao của người nói.

Câu ví dụ

砂糖がある物は食べないようにしている。
Tôi cố gắng không ăn những thứ có đường.
さとうがあるものはたべないようにしている。
Satō ga aru mono wa tabenai yō ni shite iru.

健康のために、毎朝一時間ぐらい泳ぐようにしている。
Để tăng cường sức khỏe, mỗi sáng tôi đều cố gắng bơi khoảng một tiếng.
けんこうのために、まいあさいちじかんぐらいおよぐようにしている。
Kenkō no tame ni, maiasa ichi-jikan gurai oyogu yō ni shite iru.

英語が上手に話せるために、もっと外国人と話すようにしている。
Để có thể nói giỏi tiếng Anh, tôi sẽ cố gắng nói chuyện với người nước ngoài nhiều hơn.
えいごがじょうずにはなせるために、もっとがいこくじんとはなすようにしている。
Eigo ga jōzu ni hanaseru tame ni, motto gaikoku hito to hanasu yō ni shite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ようにしている (Yō ni shite iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved