Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … 方 (… hō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … 方 (… hō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cách làm…

Cấu trúc

V-ます+ かた

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả phương pháp, biện pháp, cách thức của một hành động, hành vi nào đó.

Câu ví dụ

この漢字の書き方は正しいですか。
Cách viết chữ Kanji này có đúng không?
このかんじのかきかたはただしいですか。
Kono kanji no kakikata wa tadashīdesu ka.

先生の名前の書き方を教えてください。
Hãy chỉ cho tớ cách viết tên cô giáo.
せんせいのなまえのかきかたをおしえてください。
Sensei no namae no kakikata o oshietekudasai.

日本人学生の勉強し方が知りたいんです。
Tôi muốn biết cách học tập của sinh viên Nhật.
にほんじんがくせいのべんきょうしかたがしりたいんです。
Nihonjin gakusei no benkyō shi-kata ga shiritai ndesu.

カレーの作り方を教えてください。
Xin hãy chỉ tôi cách nấu ca ri.
かれーのつくりかたをおしえてください。
Karē no tsukurikata o oshietekudasai.

この携帯電話の使い方が分かりません。
Tôi không biết cách sử dụng chiếc điện thoại này.
このけいたいでんわのつかいかたがわかりません。
Kono geitaidenwa no tsukaikata ga wakarimasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … 方 (… hō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật