Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ~という~ (~ to iu ~). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ~という~ (~ to iu ~)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có cái việc ~ như thế

Cấu trúc

Vる/Vた/Vない/Vて/V命令形 + という

Hướng dẫn sử dụng

Câu ví dụ

あの信号は左へ曲がるなといういみです。
Ký hiệu kia có nghĩa là cấm rẽ sang trái.
あのしんごうはひだりへまがるなといういみです。
Ano shingō wa hidari e magaru na to iu imidesu.

父が元気になったということを知って安心しました。
Được biết bố vẫn khỏe tôi đã yên lòng.
ちちがげんきになったということをしってあんしんしました。
Chichi ga genki ni natta to iu koto o shitte anshin shimashita.

そこでは「芝生に入らないでください」という標識があった。
Ở đó có biển hiệu là “Xin đừng vào bãi cỏ”.
そこでは「しばふにはいらないでください」というひょうしきがあった。
Sokode wa `shibafu ni hairanaide kudasai’ to iu hyōshiki ga atta.

「故郷」という題で作文を書きなさい。
Hãy viết bài văn với chủ đề “Quê hương”.
「こきょう」というだいでさくぶんをかきなさい。
`Furusato’ to iu dai de sakubun o kaki nasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ~という~ (~ to iu ~). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật