Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: N1 は/が N2 に … られる (N 1 wa/ ga n 2 ni… rareru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: N1 は/が N2 に … られる (N 1 wa/ ga n 2 ni… rareru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: N1 được N2 (thực hiện), N1 bị N2 (thực hiện)

Cấu trúc

N + は/が + N + に + V-られる

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói dùng để đưa người nhận động tác, hay chịu tác dụng vào vị trí chủ ngữ. Cách nói này diễn đạt về một sự việc xảy ra giữa hai người (là chủ thể hành động và người nhận động tác), khi được nhìn từ góc độ của người không phải là chủ thể hành động (có thể là người nhận động tác, hoặc người thứ ba).

Câu ví dụ

妹が犬にかまれた。
Em gái tôi đã bị chó cắn.
いもうとがいぬにかまれた。
Imōto ga inu ni kama reta.

その子は父親にしかられて、泣き出した。
Đứa bé đó đã khóc oà lên vì bị ba la rầy.
そのこはちちおやにしかられて、なきだした。
Sonoko wa chichioya ni shikara rete, naki dashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: N1 は/が N2 に … られる (N 1 wa/ ga n 2 ni… rareru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật