Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: いぜん (Izen). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: いぜん (Izen)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trước đây, trước kia

Cấu trúc

以前

Hướng dẫn sử dụng

以前(いぜん)diễn tả ý nghĩa “khá lâu trước đây”. Có sắc thái trang trọng hơn 前 (まえ). Được sử dụng như một trạng từ hoặc danh từ trong câu.

Câu ví dụ

彼女は以前、その近くに住んでいた。
Trước đây, cô ấy đã từng sống ở gần đó.
かのじょはいぜん、そのちかくにすんでいた。
Kanojo wa izen, sono chikaku ni sunde ita.

以前その人に会ったような気がする。
Tôi có cảm giác trước kia đã từng gặp người đó..
いぜんそのひとにあったようなきがする。
Izen sono hito ni atta yōna ki ga suru.

私は以前大酒飲みだった。
Trước đây tôi từng là kẻ siêu nghiện rượu.
わたしはいぜんだいさけのみだった。
Watashi wa izen dai sakenomidatta.

以前僕はアフリカへ行ったことがある。
Trước đây tôi đã từng đến châu Phi.
いぜんぼくはあふりかへいったことがある。
Izen boku wa Afurika e itta koto ga aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: いぜん (Izen). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật