Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: そうだ (Sōda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: そうだ (Sōda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nghe nói, nghe đâu

Cấu trúc

V・A・Naだ・Nだ + そうだ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: thông tin mà người nói có không phải là do trực tiếp nhận được mà do nghe, nhìn, xem từ một nguồn nào đó.

Câu ví dụ

新聞で読んだが、東京で地震があったそうだ。
Theo như tôi đọc trên báo, nghe nói ở Tokyo đã xảy ra động đất.
しんぶんでよんだが、とうきょうでじしんがあったそうだ。
Shinbun de yonda ga, Tōkyō de jishin ga atta sōda.

天気予報によると、明日は寒いそうだ。
Theo dự báo thời tiết, nghe nói ngày mai trời sẽ lạnh.
てんきよほうによると、あしたはさむいそうだ。
Tenkeyohō ni yoru to, ashita wa samui-sōda.

昔はこの辺は沼地だったそうだ。
Nghe nói vùng này ngày xưa là đầm lầy.
むかしはこのあたりはぬまちだったそうだ。
Mukashi wa kono hen wa numachidatta sōda.

噂で会長が来週辞任する。
Nghe đồn chủ tịch sẽ từ chức vào tuần tới.
うわさでかいちょうがらいしゅうじにんする。
Uwasa de kaichō ga raishū jinin suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: そうだ (Sōda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật