Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ではなくて (Dewa nakute). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ではなくて (Dewa nakute)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải là

Cấu trúc

V・A + のではなくて 
Na・N + (なの)ではなくて

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để đính chính thông tin phía sau mới là đúng chứ không phải thông tin ở trước.
Trong văn nói có dạng 「…じゃなくて」.

Câu ví dụ

彼女が先日一緒に歩いていた男性は、同僚ではなくて、彼氏だそうだ。
Nghe nói người đàn ông đi cùng cô ấy hôm trước không phải đồng nghiệp mà là bạn trai.
かのじょがせんじついっしょにあるいていただんせいは、どうりょうではなくて、かれしだそうだ。
Kanojo ga senjitsu issho ni aruite ita dansei wa, dōryōde wanakute, kareshida sōda.

私が買ったのは、小説ではなくて、漫画です。
Cuốn tôi mua không phải tiểu thuyết mà là truyện tranh.
わたしがかったのは、しょうせつではなくて、まんがです。
Watashi ga katta no wa, shōsetsude wanakute, mangadesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ではなくて (Dewa nakute). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật