Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ない (か) (Nai (ka)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ない (か) (Nai (ka))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chắc là… (Khẳng định giảm nhẹ)

Cấu trúc

V + ないか
A + くないか
Na・N + ではないか

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói khẳng định ở mức độ yếu “tôi nghĩ phải chăng là như thế”. Dùng trong trường hợp nêu lên những điều không chắc chắn, pha một chút nghi vấn. Trong nhiều trường hợp có kèm tâm trạng lo lắng, sợ hãi.

Câu ví dụ

彼女があの男の人と結婚したなんて、何かの間違いではないか。
Cô ấy mà kết hôn với người đàn ông đó, chắc người ta nhầm thôi.
かのじょがあのおとこのひととけっこんしたなんて、なにかのまちがいではないか。
Kanojo ga ano otoko no hito to kekkon shita nante, nanika no machigaide wanai ka.

この料理はちょっと塩辛くない。
Món này hơi mặn phải không?
このりょうりはちょっとしおからくない。
Kono ryōri wa chotto shiokarakunai.

毎日そんなに徹夜したら病気にならないか。
Ngày nào cũng thức khuya như thế thì bệnh mất thôi.
まいにちそんなにてつやしたらびょうきにならないか。
Mainichi son’nani tetsuya shitara byōki ni naranai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ない (か) (Nai (ka)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật