Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a )). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a ))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ước gì…nhỉ (Nguyện vọng)

Cấu trúc

V -ない・ V -れない + かな(あ)
V -てくれない + かな(あ)

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả nguyện vọng của người nói “nếu như thế thì tốt”, “mong được như thế”.

Câu ví dụ

早くお正月にならないかなあ。
Ước gì được nghỉ Tết sớm nhỉ.
はやくおしょうがつにならないかなあ。
Hayaku oshōgatsu ni naranai ka nā.

宝くじが当たらないかな。
Ước gì mình trúng xổ số nhỉ.
たからくじがあたらないかな。
Takarakuji ga ataranai ka na.

娘が東京大学に入ってくれないかな。
Ước gì con gái tôi thi đậu đại học Tokyo nhỉ.
むすめがとうきょうだいがくにはいってくれないかな。
Musume ga Tōkyōdaigaku ni haitte kurenai ka na.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないかな (あ) (Nai ka na (a )). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật