Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … ないで (…naide). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … ないで (…naide)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mà không …(Tình huống phụ)

Cấu trúc

V + ないで

Hướng dẫn sử dụng

Phía sau đi với câu có động từ làm vị ngữ, để diễn tả ý nghĩa “làm…ở trạng thái không…”. trong văn viết có thể dùng「…ずに」. không thay bằng「…なくて」được.

Câu ví dụ

子供たちは今朝もご飯を食べないで出かけた。
Các con tôi sáng nay cũng ra khỏi nhà mà không ăn gì.
こどもたちはけさもごはんをたべないででかけた。
Kodomo-tachi wa kesa mo gohan o tabenaide dekaketa.

あの男の人は一生結婚しないで独身を通した。
Người đàn ông đó sống cả đời độc thân, không kết hôn.
あのおとこのひとはいっしょうけっこんしないでどくしんをとおした。
Ano otoko no hito wa isshō kekkon shinaide dokushin o tōshita.

手を洗わないで食べてはいけません。
Không được ăn mà không rửa tay.
てをあらわないでたべてはいけません。
Te o arawanaide tabete wa ikemasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … ないで (…naide). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật