Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không…mà… (Thay thế)

Cấu trúc

V -ないで

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không làm hoặc không xảy ra …. mà thay vào đó làm một việc khác, hoặc xảy ra một việc khác”.

Trong nhiều trường hợp, hàm ý rằng sự việc theo sau là kết quả trái với mong đợi, dự đoán. Trong văn viết có thể dùng「…ずに」.

Câu ví dụ

夫が来ないで妻が来た。
Chồng không đến mà vợ đến.
おっとがこないでつまがきた。
Otto ga konaide tsuma ga kita.

東京には行かないで、大阪と京都に行った。
Không đi Tokyo mà đi Osaka với Kyoto.
とうきょうにはいかないで、おおさかときょうとにいった。
Tōkyō ni wa ikanaide, Ōsaka to Kyōto ni itta.

よく勉強していたのに、点数は上がらないで、むしろ下がってきている。
Dù đã học hành chăm chỉ nhưng điểm số vẫn không tăng mà ngược lại còn giảm đi.
よくべんきょうしていたのに、てんすうはあがらないで、むしろさがってきている。
Yoku benkyō shite ita no ni, tensū wa agaranai de, mushiro sagatte kite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ないで (Nai de). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật