Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: にも (Ni mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: にも (Ni mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cũng (Thời điểm, nơi chốn, phương hướng, đối tượng)

Cấu trúc

N+にも

Hướng dẫn sử dụng

Sau khi nêu bật một vế diễn tả nhiều ý nghĩa bằng cách gắn trợ từ に vào, bây giờ người ta gắn thêm trợ từ も vào với ý nghĩa không chỉ với cái đó mà với cái khác cũng có thể nói thế.

Câu ví dụ

こんな物は毒にも薬にも成らぬ。
Những thứ như này không phải là chất độc cũng không phải là thuốc.
こんなものはどくにもくすりにもならぬ。
Kon’na mono wa doku ni mo kusuri ni mo naranu.

ミンさんにもよろしくお伝えください。
Xin hãy gửi lời hỏi thăm của tôi đến cả Minh nữa nhé.
みんさんにもよろしくおつたえください。
Min-san ni mo yoroshikuotsutaekudasai.

大阪にも強い地震が起きた。
Trận động đất mạnh cũng đã xảy ra ở Osaka.
おおさかにもつよいじしんがおきた。
Ōsaka ni mo tsuyoi jishin ga okita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: にも (Ni mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật